Nghĩa tiếng Việt của từ outlaw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.lɔː/
🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.lɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ cướp, kẻ trộm, kẻ phạm tội
Contoh: The sheriff was determined to catch the outlaw. (Sheriff quyết tâm bắt kẻ phạm tội đó.) - động từ (v.):cấm, lập tội
Contoh: The government outlawed the sale of that drug. (Chính phủ cấm bán thuốc đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'outlaw', từ 'out' (ngoài) và 'law' (luật), có nghĩa là người ngoài luật.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ phạm tội đang chạy trốn khỏi luật pháp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: criminal, fugitive, bandit
- động từ: ban, prohibit, forbid
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lawman, officer, policeman
- động từ: legalize, permit, allow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wanted outlaw (kẻ phạm tội bị truy nã)
- outlaw behavior (hành vi phạm tội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The outlaw was wanted by the authorities. (Kẻ phạm tội đó bị cơ quan chức năng truy nã.)
- động từ: The new law will outlaw smoking in public places. (Luật mới sẽ cấm hút thuốc ở nơi công cộng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an outlaw who lived in the mountains, away from the law. He robbed banks and escaped capture for many years. One day, a determined sheriff set out to catch him, and after a long chase, the outlaw was finally brought to justice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ phạm tội sống trên núi, xa luật pháp. Anh ta cướp ngân hàng và trốn khỏi việc bị bắt trong nhiều năm. Một ngày nọ, một cảnh sát trưởng quyết tâm đi bắt anh ta, và sau một cuộc rượt đuổi dài, kẻ phạm tội cuối cùng cũng bị trói buộc.