Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outlet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.lɛt/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.lɛt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm xuất, nơi bán hàng
        Contoh: We found an outlet for our products in the city. (Kami menemukan outlet untuk produk kami di kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ra) và 'let' (cho phép), tổ hợp thành nghĩa là nơi cho phép các sản phẩm đi ra thị trường.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cửa hàng bán rộng rãi các sản phẩm, đó là 'outlet'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: store, shop, retail outlet

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: manufacturer, producer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outlet store (cửa hàng outlet)
  • power outlet (ổ cắm điện)
  • emotional outlet (đường thoát cảm xúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company has many outlets across the country. (Perusahaan memiliki banyak outlet di seluruh negeri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small business that struggled to find a place to sell its products. One day, they discovered an outlet in the city where they could display and sell their items. The business flourished, and the outlet became a popular destination for shoppers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc tìm nơi bán sản phẩm của mình. Một ngày nọ, họ phát hiện ra một outlet trong thành phố, nơi họ có thể trưng bày và bán hàng. Doanh nghiệp phát triển mạnh, và outlet trở thành điểm đến phổ biến cho người mua hàng.