Nghĩa tiếng Việt của từ outline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtlaɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtlaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường viền, bố cục, dự thảo
Contoh: The artist drew an outline of the building. (Nghệ sĩ vẽ một đường viền của tòa nhà.) - động từ (v.):vẽ đường viền, trình bày bố cục
Contoh: She outlined her plan for the project. (Cô ấy trình bày kế hoạch của mình cho dự án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'linea', có nghĩa là 'đường thẳng', kết hợp với tiền tố 'out-' có nghĩa là 'bên ngoài'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc vẽ đường viền của một bức tranh hoặc trình bày bố cục của một bài viết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: contour, sketch, framework
- động từ: sketch, summarize, describe
Từ trái nghĩa:
- danh từ: detail, content, substance
- động từ: fill in, complete
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give an outline (trình bày bố cục)
- outline the plan (vẽ đường viền cho kế hoạch)
- basic outline (bố cục cơ bản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The outline of the mountains was clear at dawn. (Đường viền của những ngọn núi rõ ràng vào bình minh.)
- động từ: The teacher outlined the main points of the lesson. (Giáo viên trình bày các điểm chính của bài học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young architect used an outline to design a magnificent building. The outline helped him visualize the structure before it was built, ensuring every detail was perfect. (Ngày xửa ngày xưa, một kiến trúc sư trẻ sử dụng dự thảo để thiết kế một tòa nhà tuyệt vời. Dự thảo giúp anh ta hình dung cấu trúc trước khi nó được xây dựng, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một kiến trúc sư trẻ dùng dự thảo để thiết kế một tòa nhà tài hoa. Dự thảo giúp anh ta hình dung được cấu trúc trước khi xây dựng, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.