Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outlive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈlɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈlɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):sống lâu hơn, vượt qua sự tồn tại của
        Contoh: He hopes to outlive his mortgage. (Dia berharap bisa sống lâu hơn khoản vay thế chấp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'out-' có nghĩa là 'hơn' và 'live' có nghĩa là 'sống'. Kết hợp lại có nghĩa là 'sống lâu hơn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn sống lâu hơn một sự kiện hoặc một ai đó, giúp bạn nhớ được ý nghĩa của 'outlive'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: survive, outlast

Từ trái nghĩa:

  • động từ: predecease, die before

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outlive one's usefulness (sống lâu hơn sự cần thiết của mình)
  • outlive a crisis (vượt qua một cuộc khủng hoảng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She is expected to outlive her husband. (Dia diharapkan bisa sống lâu hơn chồng của cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an old man who outlived all his friends. He was known as the 'Everlasting Elder'. (Dahulu kala, ada seorang pria tua yang sống lâu hơn semua teman-temannya. Dia dikenal sebagai 'Everlasting Elder'.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già đã sống lâu hơn tất cả bạn bè của mình. Ông được biết đến với cái tên 'Người đời dài vĩnh cửu'.