Nghĩa tiếng Việt của từ outlook, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtˌlʊk/
🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtˌlʊk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quan điểm, cái nhìn, tầm nhìn
Contoh: Her outlook on life is very positive. (Tầm nhìn về cuộc sống của cô ấy rất tích cực.) - danh từ (n.):dự báo thời tiết
Contoh: The outlook for tomorrow is sunny. (Dự báo thời tiết cho ngày mai là nắng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (bên ngoài) và 'look' (nhìn), tạo thành 'outlook' có nghĩa là cái nhìn từ bên ngoài.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhìn ra khung cảnh bên ngoài, có thể là một cảnh quan hoặc tương lai.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: perspective, view, forecast
Từ trái nghĩa:
- danh từ: pessimism, gloom
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- broaden your outlook (mở rộng tầm nhìn của bạn)
- outlook on life (tầm nhìn về cuộc sống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He has a different outlook on the situation. (Anh ấy có một cái nhìn khác về tình huống này.)
- danh từ: The weather outlook for the weekend is good. (Dự báo thời tiết cho cuối tuần là tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who had a unique outlook on life. He believed that every challenge was an opportunity to learn and grow. One day, a young man came to him seeking advice on how to face his future. The old man smiled and said, 'Always keep a positive outlook, and you will find your way through any storm.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão khôn ngoan với tầm nhìn về cuộc sống đặc biệt. Ông tin rằng mỗi thử thách là cơ hội để học hỏi và phát triển. Một ngày nọ, một cậu thanh niên trẻ đến gặp ông để tìm lời khuyên về cách đối mặt với tương lai. Ông lão mỉm cười và nói, 'Luôn giữ một tầm nhìn tích cực, và bạn sẽ tìm được đường đi qua bất kỳ cơn bão nào.'