Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outlying, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.laɪ.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.laɪ.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ở xa, ngoại vi
        Contoh: The outlying islands are popular for tourists. (Các hòn đảo ngoại vi rất phổ biến với khách du lịch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-', có nghĩa là 'bên ngoài', kết hợp với 'lying' từ 'lie' nghĩa là 'nằm'. Tổ hợp này mô tả một vị trí nằm ở phía ngoài một khu vực chính.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi làng nằm xa thành phố, không gian yên tĩnh và xa xôi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • remote, distant, peripheral

Từ trái nghĩa:

  • central, inner, core

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outlying regions (vùng ngoại vi)
  • outlying islands (các hòn đảo ngoại vi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The outlying areas of the city are less crowded. (Các khu vực ngoại vi của thành phố ít đông người hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the outlying village, the people lived a simple life, far from the bustling city. They cherished their peaceful surroundings and the beauty of nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong ngôi làng ngoại vi, người dân sống một cuộc sống đơn giản, xa khỏi thành phố ồn ào. Họ trân trọng môi trường yên bình và vẻ đẹp của thiên nhiên.