Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outperform, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊt.pərˈfɔrm/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊt.pəˈfɔːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hoạt động tốt hơn, đạt được kết quả cao hơn
        Contoh: The new model is expected to outperform its competitors. (Mô hình mới dự kiến sẽ hoạt động tốt hơn các đối thủ cạnh tranh của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'out-' (hơn, vượt quá) và 'perform' (thực hiện, hoạt động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi, nơi mà bạn phải hoạt động tốt hơn người khác để thắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: surpass, exceed, outdo

Từ trái nghĩa:

  • động từ: underperform, lag, fall short

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outperform the market (hoạt động tốt hơn thị trường)
  • outperform expectations (vượt quá mong đợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The athlete was able to outperform all other competitors in the race. (Vận động viên đã có thể hoạt động tốt hơn tất cả các đối thủ khác trong cuộc đua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a race, John was determined to outperform everyone. He visualized his victory and pushed himself harder. As the finish line approached, he sprinted ahead, outperforming all his competitors and winning the race.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một cuộc đua, John quyết tâm sẽ hoạt động tốt hơn tất cả mọi người. Anh tưởng tượng chiến thắng của mình và đẩy mình làm việc chăm chỉ hơn. Khi đường kết thúc đến gần, anh chạy nhanh hơn, hoạt động tốt hơn tất cả các đối thủ và giành chiến thắng trong cuộc đua.