Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outpouring, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtpɔːrɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtpɔːrɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trút ra, sự tràn đầy
        Contoh: The outpouring of support was overwhelming. (Sự hỗ trợ tràn lan đã quá lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-' (ra) và 'pouring' (sự đổ), tạo thành 'outpouring' nghĩa là sự trút ra hoặc sự tràn đầy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ tụng lễ hội, khi mọi người chia sẻ cảm xúc và sự hỗ trợ, tạo nên một 'outpouring' của tình cảm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: effusion, flood, deluge

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: withholding, suppression

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • an outpouring of emotion (sự tràn đầy cảm xúc)
  • an outpouring of support (sự hỗ trợ tràn lan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The outpouring of grief was evident at the funeral. (Sự đau khổ tràn lan rõ ràng tại đám tang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was an outpouring of joy when the news of the new school opening was announced. People gathered, sharing their excitement and hopes for the future of their children.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một sự tràn đầy niềm vui khi tin tức về việc mở một trường học mới được công bố. Mọi người tụ tập, chia sẻ sự hào hứng và hy vọng cho tương lai của con cái họ.