Nghĩa tiếng Việt của từ output, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtˌpʊt/
🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtˌpʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sản lượng, kết quả, đầu ra
Contoh: The factory's output has increased this year. (Sản lượng của nhà máy đã tăng năm nay.) - động từ (v.):sản xuất, đưa ra
Contoh: The computer can output data quickly. (Máy tính có thể đưa ra dữ liệu một cách nhanh chóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'out' (ra) và 'put' (đặt), thể hiện việc 'đặt ra' hay 'sản xuất ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một máy in, nơi mà tài liệu được 'output' (in ra) từ máy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: production, yield
- động từ: produce, emit
Từ trái nghĩa:
- danh từ: input
- động từ: absorb, input
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- high output (sản lượng cao)
- output power (công suất đầu ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The output of the factory has doubled. (Sản lượng của nhà máy đã tăng gấp đôi.)
- động từ: The software outputs the results in a table. (Phần mềm đưa ra kết quả trong một bảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the factory's output was crucial for the local economy. One day, the factory increased its output, leading to more jobs and prosperity. (Trong một thị trấn nhỏ, sản lượng của nhà máy là rất quan trọng cho nền kinh tế địa phương. Một ngày nọ, nhà máy tăng sản lượng của mình, dẫn đến nhiều việc làm và thịnh vượng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, sản lượng của nhà máy là yếu tố chính cho nền kinh tế địa phương. Một ngày nọ, nhà máy tăng sản lượng của mình, dẫn đến nhiều việc làm và thịnh vượng.