Nghĩa tiếng Việt của từ outrageous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /aʊtˈreɪdʒəs/
🔈Phát âm Anh: /aʊtˈreɪdʒəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quá mức, vô lý, điên rồ
Contoh: His outrageous behavior shocked everyone. (Perilaku yang sangat aneh itu mengejutkan semua orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'outrager', có nghĩa là 'xúc phạm', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một người đang hành động vô lý đến mức khiến mọi người xung quanh tức giận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: absurd, preposterous, ridiculous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: reasonable, acceptable, normal
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- outrageous behavior (hành vi vô lý)
- outrageous claim (lời tuyên bố vô lý)
- outrageous price (giá cả vô lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The price of the ticket was outrageous. (Harga tiket itu sangatlah tidak masuk akal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an outrageous king who made absurd rules. One day, he declared that everyone must wear their clothes inside out. The people were shocked and confused, but they had no choice but to follow the king's outrageous command.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua điên rồ đã ban hành những quy định vô lý. Một ngày nọ, ông tuyên bố mọi người phải mặc quần áo bên trong ra ngoài. Dân chúng đều kinh ngạc và bối rối, nhưng họ không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc tuân theo lệnh điên rồ của vị vua.