Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outrageously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈreɪdʒəsli/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈreɪdʒəsli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):vô lý, quá đáng, không thể chấp nhận
        Contoh: He behaved outrageously at the party. (Dia berperilaku sangat keterlaluan di pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'outrage', kết hợp với hậu tố '-ously' để tạo thành từ 'outrageously'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà một người hành động vô lý và gây sự phẫn nộ trong một buổi tiệc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: extremely, excessively, incredibly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: moderately, reasonably, acceptably

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outrageously expensive (vô cùng đắt)
  • outrageously funny (vô cùng vui)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The prices at that store are outrageously high. (Harga di toko itu sangat tinggi sekali.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who behaved outrageously at every event he attended. People were both amazed and appalled by his actions, which were incredibly extreme and unacceptable. This man became known as the 'Outrageously Man'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông hành động vô lý ở mọi sự kiện anh ta tham dự. Mọi người cảm thấy kinh ngạc và phẫn nộ vì hành vi của anh ta, vô cùng cực đoan và không thể chấp nhận. Người đàn ông này được biết đến với cái tên 'Outrageously Man'.