Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outrigger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.rɪ.ɡər/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.rɪ.ɡə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của thuyền hoặc xà nhô ra bên ngoài để giữ cho thuyền ổn định
        Contoh: The outrigger of the canoe helps it stay balanced. (Phần outrigger của thuyền ghe giúp nó giữ được sự cân bằng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (bên ngoài) và 'rig' (lắp đặt), thể hiện một bộ phận ngoài của thuyền.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc thuyền có một phần nhô ra bên ngoài giống như một cái chân đế giúp thuyền không bị lật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stabilizing arm, lateral support

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: destabilizer, unstabilizing element

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outrigger canoe (thuyền ghe outrigger)
  • outrigger support (hỗ trợ từ outrigger)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The outrigger on the boat is essential for stability. (Phần outrigger trên thuyền là rất cần thiết cho sự ổn định.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small boat that always capsized in the waves. One day, a clever sailor added an outrigger to the side of the boat, and from that moment on, the boat stayed upright and sailed smoothly. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ luôn bị lật ngửa trong các con sóng. Một ngày nọ, một thủy thủ khôn ngoan thêm một phần outrigger vào bên cạnh chiếc thuyền, và từ đó, chiếc thuyền đã đứng thẳng và điều hòa trên biển.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ luôn bị lật ngửa trong các con sóng. Một ngày nọ, một thủy thủ khôn ngoan thêm một phần outrigger vào bên cạnh chiếc thuyền, và từ đó, chiếc thuyền đã đứng thẳng và điều hòa trên biển.