Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outright, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.raɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.raɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thẳng thắn, rõ ràng, không giấu giếm
        Contoh: He won the race outright. (Dia menang lari dengan jelas.)
  • phó từ (adv.):hoàn toàn, một cách rõ ràng
        Contoh: She denied the accusation outright. (Dia menyangkal tuduhan itu một cách rõ ràng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' và 'right', kết hợp để biểu thị một hành động hoàn toàn hoặc rõ ràng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi mà ai đó thắng một cách rõ ràng và không có tranh cãi, giúp bạn nhớ đến từ 'outright'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: clear, obvious, undisputed
  • phó từ: completely, totally, clearly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ambiguous, unclear, disputed
  • phó từ: partially, vaguely, unclearly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outright rejection (từ chối rõ ràng)
  • outright lie (lời nói dối rõ ràng)
  • outright ban (cấm rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The result was an outright victory. (Kết quả là một chiến thắng rõ ràng.)
  • phó từ: He refused the offer outright. (Anh ta từ chối đề nghị một cách rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a race where the winner was determined outright. Everyone could see the clear victory, and there was no doubt about the result.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc đua mà người thắng được xác định một cách rõ ràng. Mọi người đều thấy chiến thắng rõ ràng, và không có nghi ngờ gì về kết quả.