Nghĩa tiếng Việt của từ outset, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.set/
🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.set/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự bắt đầu, khởi đầu
Contoh: At the outset of the project, we had many challenges. (Pada awal proyek, kami menghadapi banyak tantangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' và 'set', kết hợp để chỉ sự bắt đầu hoặc khởi điểm của một sự việc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bắt đầu một cuộc hành trình, khi bạn bước ra khỏi cửa nhà là 'outset'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: beginning, start, commencement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: end, conclusion, finish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- from the outset (từ đầu)
- at the outset (lúc bắt đầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The problems were apparent at the outset. (Masalah itu tampak pada awalnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
At the outset of the journey, the travelers were full of excitement. As they set out, the sun was rising, painting the sky with hues of orange and pink, a perfect picture of a new beginning.
Câu chuyện tiếng Việt:
Từ đầu cuộc hành trình, những người đi du lịch rất hào hứng. Khi họ bắt đầu, mặt trời mọc, tô điểm cho bầu trời những màu cam và hồng, một bức tranh hoàn hảo của một khởi đầu mới.