Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈsaɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈsaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bên ngoài, mặt ngoài
        Contoh: The outside of the building is very impressive. (Bagian luar gedung sangat mengesankan.)
  • tính từ (adj.):bên ngoài, ngoại vi
        Contoh: She wore an outside jacket. (Dia memakai jaket luar.)
  • phó từ (adv.):bên ngoài, ngoài cùng
        Contoh: The children are playing outside. (Anak-anak sedang bermain di luar.)
  • giới từ (prep.):bên ngoài, ngoài phạm vi của
        Contoh: The book is outside the box. (Buku berada di luar kotak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'out' (ra ngoài) và 'side' (mặt), kết hợp thành 'outside'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bước ra khỏi cửa vào không khí mát mẻ của bên ngoài.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: exterior, facade
  • tính từ: external, outer
  • phó từ: outdoors, externally
  • giới từ: beyond, exterior to

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inside, interior
  • tính từ: internal, inner
  • phó từ: indoors, inside
  • giới từ: inside, within

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outside of (ngoài phạm vi của)
  • outside chance (cơ hội ít khả thi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The outside of the house needs painting. (Bên ngoài ngôi nhà cần phải sơn.)
  • tính từ: She prefers outside activities. (Cô ấy thích hoạt động bên ngoài.)
  • phó từ: Let's go outside and play. (Hãy ra ngoài và chơi.)
  • giới từ: The cat is outside the house. (Con mèo đang ở bên ngoài nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved to play outside. She would spend hours outside, exploring the fields and forests. One day, she found a beautiful flower outside her house, which made her very happy. She decided to plant more flowers outside to make her surroundings even more beautiful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích chơi bên ngoài. Cô ấy dành nhiều giờ để khám phá cánh đồng và rừng. Một ngày, cô ấy tìm thấy một bông hoa đẹp bên ngoài nhà, điều đó khiến cô ấy rất vui. Cô quyết định trồng nhiều hoa hơn bên ngoài để làm cho môi trường xung quanh cô còn đẹp hơn.