Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outsider, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈsaɪ.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈsaɪ.də/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người ngoài, người không thuộc nội bộ
        Contoh: He is considered an outsider in the company. (Dia dianggap sebagai orang luar di perusahaan ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ngoài) và 'sider' (từ 'side', nghĩa là 'bên'), tổ hợp thành 'outsider' nghĩa là người không thuộc bên nào.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống: Bạn đang ở trong một buổi họp và bạn là người duy nhất không biết ai trong phòng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'outsider'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người ngoài, người không thuộc nội bộ

Từ trái nghĩa:

  • người thuộc nội bộ, thành viên

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • considered an outsider (được coi là người ngoài)
  • outsider status (trạng thái là người ngoài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: As an outsider, he found it hard to fit in. (Là một người ngoài, anh ta thấy khó để hòa nhập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an outsider named John. He moved to a new town and felt like he didn't belong. But with time, he made friends and became a part of the community. This story shows how an outsider can become an insider.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người ngoài tên là John. Anh ta chuyển đến một thị trấn mới và cảm thấy như không thuộc về đây. Nhưng theo thời gian, anh ta kết bạn và trở thành một phần của cộng đồng. Câu chuyện này cho thấy một người ngoài có thể trở thành người trong nội bộ.