Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outskirt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtˌskɜrt/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtskɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng ngoại ô, phần ngoài của thành phố
        Contoh: They live on the outskirts of the city. (Mereka tinggal di pinggiran kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ngoài) và 'skirt' (váy, vùng rìa), tổ hợp để chỉ phần ngoài của một khu vực.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực xa trung tâm, nơi ít đông người hơn và có nhiều không gian rộng rãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: suburb, periphery

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: city center, downtown

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the outskirts (ở ngoại ô)
  • the city outskirts (vùng ngoại ô của thành phố)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The factory is located on the outskirts of the town. (Nhà máy nằm ở ngoại ô của thị trấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the outskirts of a bustling city, there was a small, peaceful village. The villagers lived a simple life, far from the city's noise and rush. One day, a traveler came to the village and was amazed by its tranquility, which was a stark contrast to the city's chaos.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở ngoại ô của một thành phố ầm ĩ, có một ngôi làng nhỏ yên bình. Người dân làng sống cuộc sống đơn giản, xa khỏi tiếng ồn và sự bận rộn của thành phố. Một ngày nọ, một du khách đến làng và kinh ngạc trước sự yên bình của nó, trái ngược hoàn toàn với sự hỗn loạn của thành phố.