Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outsource, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈsɔrs/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈsɔːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giao những công việc ngoài của công ty cho một công ty khác để thực hiện
        Contoh: The company decided to outsource its IT services. (Công ty quyết định giao dịch vụ IT cho công ty khác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'out-' và 'source', có nghĩa là tìm nguồn bên ngoài.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một công ty muốn giảm chi phí bằng cách giao công việc cho một công ty khác, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'outsource'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: subcontract, delegate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: insource, internalize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outsource work (giao công việc)
  • outsource services (giao dịch vụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Many companies outsource their customer service to save costs. (Nhiều công ty giao dịch vụ khách hàng để tiết kiệm chi phí.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that wanted to reduce its costs. They decided to outsource their IT services to another company. This allowed them to focus on their core business while saving money. (Ngày xửa ngày xưa, có một công ty muốn giảm chi phí. Họ quyết định giao dịch vụ IT cho một công ty khác. Điều này cho phép họ tập trung vào kinh doanh chính của mình trong khi tiết kiệm tiền.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty muốn giảm chi phí. Họ quyết định giao dịch vụ IT cho một công ty khác. Điều này cho phép họ tập trung vào kinh doanh chính của mình trong khi tiết kiệm tiền.