Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outspoken, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈspəʊkən/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈspəʊkən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nói ra ý kiến của mình một cách rõ ràng và không giấu giếm
        Contoh: She is an outspoken critic of the government. (Dia adalah kritikus terbuka terhadap pemerintah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ra) và 'spoken' (nói), tổng hợp lại có nghĩa là 'nói ra ngoài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói ra ý kiến của mình một cách rõ ràng, không sợ ai.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: frank, candid, direct

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: reserved, reticent, taciturn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outspoken critic (nhà phê bình rõ ràng)
  • outspoken opinion (ý kiến rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He is known for his outspoken views on social issues. (Dia dikenal karena pandangannya yang terbuka mengenai isu-isu sosial.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an outspoken journalist who always spoke her mind. She wrote articles that exposed the truth and made people think. Her words were like a light in the darkness, guiding people to see the world more clearly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phóng viên rõ ràng luôn nói ra ý kiến của mình. Cô ấy viết những bài báo mà tiết lộ sự thật và khiến mọi người suy nghĩ. Lời của cô ấy giống như một ánh sáng trong bóng tối, dẫn dắt mọi người nhìn thế giới rõ ràng hơn.