Nghĩa tiếng Việt của từ outstanding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /aʊtˈstændɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nổi bật, xuất sắc
Contoh: She has an outstanding performance. (Pekerjaannya luar biasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-' (ra) và 'stand' (đứng), kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hoặc một công việc đặc biệt tốt, nổi bật trong một nhóm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: excellent, exceptional, remarkable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ordinary, mediocre, unremarkable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- outstanding achievement (thành tích xuất sắc)
- outstanding issue (vấn đề chưa được giải quyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has an outstanding contribution to the project. (Kontribusinya luar biasa untuk proyek ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was an outstanding musician whose performances were always the highlight of every event. People would come from far and wide to hear him play, and his talent was truly remarkable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhạc sĩ xuất sắc mà các buổi biểu diễn của ông luôn là điểm nhấn của mọi sự kiện. Mọi người từ xa gần đến để nghe ông chơi nhạc, và tài năng của ông thực sự đáng chú ý.