Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outstretch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈstrɛtʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈstrɛtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):mở rộng, kéo dài ra
        Contoh: She outstretched her arms to hug her friend. (Cô ấy dang tay ra ôm bạn mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-' (ra) và 'stretch' (kéo dài).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kéo dài tay ra để ôm hay giơ tay cao để chào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: extend, stretch out, spread out

Từ trái nghĩa:

  • động từ: contract, shrink, withdraw

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outstretch one's abilities (vượt quá khả năng của mình)
  • outstretch one's influence (mở rộng ảnh hưởng của mình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The eagle outstretched its wings before taking off. (Con đại bàng dang cánh ra trước khi bay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bird named Oliver who loved to fly. Every morning, Oliver would go to the edge of the cliff, outstretch his wings, and soar into the sky. He felt free and happy as he flew over the mountains and valleys.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chim tên là Oliver rất thích bay. Mỗi buổi sáng, Oliver lại đến bờ vực, dang cánh ra và lượn trên bầu trời. Nó cảm thấy tự do và hạnh phúc khi bay qua những ngọn núi và thung lũng.