Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outstrip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈstrɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈstrɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vượt qua, vượt lên trên
        Contoh: He outstripped his competitors in the race. (Anh ta vượt qua đối thủ của mình trong cuộc đua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-' (vượt) và 'strip' (vượt qua), từ 'outstrip' có nghĩa là vượt qua hoặc vượt lên trên.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đua, trong đó một vận động viên vượt qua tất cả các đối thủ để giành chiến thắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: surpass, exceed, outdo

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lag, trail, fall behind

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outstrip the competition (vượt qua đối thủ)
  • outstrip expectations (vượt quá mong đợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company's profits outstripped all expectations. (Lợi nhuận của công ty vượt quá mọi dự kiến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a race where everyone participated. Among them, a young boy named Tom was determined to outstrip everyone else. As the race began, Tom ran with all his might, and soon, he outstripped all the other racers, winning the race and the admiration of the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc đua mà mọi người tham gia. Trong số đó, có một cậu bé tên là Tom quyết tâm sẽ vượt qua tất cả mọi người. Khi cuộc đua bắt đầu, Tom chạy với tất cả sức mạnh của mình, và nhanh chóng, cậu vượt qua tất cả các vận động viên khác, giành chiến thắng và được sự ngưỡng mộ của dân làng.