Nghĩa tiếng Việt của từ outward, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtwərd/
🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtwəd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bên ngoài, hướng ngoại
Contoh: The outward appearance of the house is impressive. (Penampilan luar rumah itu mengesankan.) - phó từ (adv.):hướng ngoại, về phía ngoài
Contoh: The door opened outward. (Pintu dibuka ke luar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'outward', từ 'out' và 'ward', có nghĩa là 'hướng đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đi bộ và bước ra khỏi cửa ra vào của một tòa nhà, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'outward'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: external, outer
- phó từ: outwardly, externally
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inward, internal
- phó từ: inwardly, internally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- outward appearance (diện mạo bên ngoài)
- outward journey (chuyến đi bên ngoài)
- outward bound (hướng ra ngoài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The outward journey took longer than expected. (Chuyến đi bên ngoài mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
- phó từ: The flowers bloom outward from the center. (Những bông hoa nở ra từ trung tâm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where everyone focused on their outward appearance. One day, a traveler came and taught them that true beauty comes from within. They learned to appreciate both outward and inward beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà mọi người tập trung vào vẻ bề ngoài của họ. Một ngày nọ, một du khách đến và dạy họ rằng vẻ đẹp thực sự đến từ bên trong. Họ học được để đánh giá cao cả vẻ đẹp bên ngoài và bên trong.