Nghĩa tiếng Việt của từ outwards, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊtwərdz/
🔈Phát âm Anh: /ˈaʊtwədz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hướng ra ngoài, về phía ngoài
Contoh: The branches spread outwards. (Cành cây lan ra phía ngoài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ngoài) kết hợp với hậu tố '-wards' (hướng đến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa sổ mở ra, ánh sáng và không khí tràn vào phòng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'outwards'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: outwardly, externally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: inwards, inwardly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- move outwards (di chuyển ra ngoài)
- expand outwards (mở rộng ra ngoài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The tree grows outwards every year. (Cây mọc ra ngoài mỗi năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small plant that grew outwards every day, reaching for the sun. As it grew, it became stronger and more beautiful, spreading its leaves and branches outwards to the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây non nhỏ mỗi ngày lớn lên và mọc ra ngoài, hướng tới ánh mặt trời. Khi nó lớn lên, nó trở nên mạnh mẽ và xinh đẹp hơn, lan rộng lá và cành ra thế giới.