Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outwash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈaʊt.wɒʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈaʊt.wɒʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đất bị cuốn trôi bởi dòng chảy của sông, suối hoặc băng tan
        Contoh: The outwash from the glacier formed a vast plain. (Lớp đất bị cuốn trôi từ đá mẹ tạo thành một đồng bằng rộng lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out' (ra) và 'wash' (rửa, cuốn trôi), mô tả quá trình đất bị cuốn trôi ra khỏi nguồn gốc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một dòng sông mạnh mẽ cuốn trôi lớp đất vàng mượt dưới ánh nắng mặt trời, tạo nên 'outwash'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: alluvium, sediment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: accumulation, deposit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • glacial outwash (đất bị cuốn trôi bởi băng tan)
  • river outwash (đất bị cuốn trôi bởi dòng sông)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The river's outwash created fertile land. (Sự cuốn trôi của con sông đã tạo ra đất màu mỡ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land covered by glaciers, the melting ice formed rivers that carried away the soil, creating vast outwash plains. These plains were rich in minerals and became home to many species.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất bao phủ bởi băng tuyết, nước tan từ băng hình thành những con sông cuốn đất đi, tạo nên những đồng bằng outwash rộng lớn. Những đồng bằng này giàu khoáng chất và trở thành nơi ở của nhiều loài sinh vật.