Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outweigh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈweɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈweɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nặng hơn, có ảnh hưởng lớn hơn
        Contoh: The benefits of the plan outweigh the risks. (Lợi ích của kế hoạch này vượt qua những rủi ro.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-' (vượt, hơn) kết hợp với 'weigh' (cân nặng, đánh giá).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh cân đồ vật, khi một vật nặng hơn sẽ 'outweigh' vật kia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: exceed, surpass, dominate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: underweigh, undervalue

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outweigh the risks (vượt qua những rủi ro)
  • outweigh the benefits (vượt qua những lợi ích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The advantages of this method outweigh its disadvantages. (Ưu điểm của phương pháp này vượt qua những nhược điểm của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a small village, there was a decision to be made between two projects. One project was to build a bridge, and the other was to build a school. The villagers debated long and hard, but eventually, they realized that the benefits of education outweighed the immediate convenience of a bridge, so they chose to build the school.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một quyết định phải được đưa ra giữa hai dự án. Một dự án là xây cầu, và dự án kia là xây dựng một trường học. Dân làng tranh luận lâu và mạnh, nhưng cuối cùng, họ nhận ra rằng lợi ích của việc giáo dục vượt qua sự tiện lợi ngay lập tức của một cây cầu, vì vậy họ quyết định xây dựng trường học.