Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ outwit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌaʊtˈwɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌaʊtˈwɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lừa dối, đánh lừa, vượt trội trí tuệ
        Contoh: He managed to outwit his opponents. (Dia berhasil mengelabui lawannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'out-' (vượt trội) kết hợp với 'wit' (trí tuệ, thông minh).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến trò chơi thông minh, khi bạn phải suy nghĩ và đối phương để chiến thắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: outsmart, outmaneuver, outplay

Từ trái nghĩa:

  • động từ: be outwitted, be fooled, be tricked

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • outwit someone (lừa dối ai đó)
  • outwit the system (lừa dối hệ thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She outwitted the thief with her quick thinking. (Dia mengelabui pencuri dengan pemikirannya yang cepat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever fox who always tried to outwit the hunters. One day, he used a clever trick to lead them away from his den, and he lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh luôn cố gắng lừa dối những kẻ săn mồi. Một ngày nọ, nó sử dụng một mánh khóe thông minh để dẫn họ ra khỏi hang của mình, và nó sống hạnh phúc mãi mãi sau đó.