Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ oven, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʌv.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈʌv.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy nướng, lò nướng
        Contoh: She baked a cake in the oven. (Dia nướng bánh trong lò nướng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ovum', nghĩa là 'trứng', qua tiếng Pháp 'four' và tiếng Anh 'oven'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùi thơm của bánh mì nướng hoặc bánh pizza đang được nướng trong lò.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stove, furnace, kiln

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: refrigerator, cooler

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • preheat the oven (làm nóng lò trước)
  • bake in the oven (nướng trong lò)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cookies are baking in the oven. (Bánh quy đang được nướng trong lò nướng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an oven that loved to bake. It baked cakes, cookies, and pizzas every day. People loved the oven because it made their food delicious and warm. The oven was always happy to help and felt proud of its work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái lò nướng rất thích nướng. Nó nướng bánh, bánh quy và pizza hàng ngày. Mọi người yêu quý lò nướng vì nó làm cho thức ăn của họ ngon và ấm áp. Lò nướng luôn vui vẻ giúp đỡ và cảm thấy tự hào về công việc của mình.