Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overact, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈækt/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈækt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):hành động quá mức, diễn quá khứ
        Contoh: She tends to overact in her performances. (Dia cenderung berlebihan dalam penampilannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (quá mức) kết hợp với 'act' (hành động).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một diễn viên trên sân khấu hoặc trong phim làm quá cảm xúc để nhớ 'overact'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: exaggerate, ham it up

Từ trái nghĩa:

  • động từ: underplay, downplay

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overact the scene (diễn quá khứ cảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He often overacts in his roles. (Dia sering berlebihan dalam perannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a play, the actor decided to overact his part, making the audience laugh with his exaggerated expressions and movements. (Di dalam sebuah pertunjukan, aktor itu memutuskan untuk berlebihan dalam perannya, membuat penonton tertawa dengan ekspresi dan gerakannya yang berlebihan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vở kịch, diễn viên quyết định diễn quá khứ phần của mình, làm khán giả cười với những biểu cảm và động tác quá khứ của anh ta.