Nghĩa tiếng Việt của từ overall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈɑːl/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈɔːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):áo đồng phục, áo quần toàn thân
Contoh: The workers wear overalls at the construction site. (Những người lao động mặc áo quần toàn thân tại công trường xây dựng.) - tính từ (adj.):tổng hợp, toàn diện
Contoh: The overall situation is improving. (Tình hình tổng thể đang cải thiện.) - phó từ (adv.):tổng thể, toàn bộ
Contoh: Overall, the event was a success. (Tổng thể, sự kiện đã thành công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over' (qua, qua mọi phía) và 'all' (tất cả), tổ hợp thành 'overall'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến áo quần toàn thân mà các công nhân thường mặc khi làm việc hoặc tình hình tổng thể của một sự kiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: coverall, jumpsuit
- tính từ: comprehensive, total
- phó từ: altogether, in general
Từ trái nghĩa:
- tính từ: partial, incomplete
- phó từ: partially, incompletely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overall impression (ấn tượng tổng thể)
- overall effect (tác động tổng thể)
- overall performance (hiệu suất tổng thể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He put on his overalls before starting work. (Anh ta mặc áo quần toàn thân trước khi bắt đầu làm việc.)
- tính từ: The overall quality of the product is excellent. (Chất lượng tổng thể của sản phẩm là tuyệt vời.)
- phó từ: Overall, the students performed well on the test. (Tổng thể, học sinh làm tốt trong bài kiểm tra.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a factory, all workers wore overalls to protect their clothes. The overall quality of the products was high, and the overall atmosphere was positive. Everyone worked together to achieve the overall goal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một nhà máy, tất cả các công nhân đều mặc áo quần toàn thân để bảo vệ quần áo của họ. Chất lượng tổng thể của sản phẩm rất cao và không khí tổng thể là tích cực. Mọi người cùng nhau làm việc để đạt được mục tiêu tổng thể.