Nghĩa tiếng Việt của từ overbalance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈbæl.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈbæl.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):mất cân bằng, lệch hướng
Contoh: He overbalanced and fell into the pool. (Anh ta mất cân bằng và ngã vào bể bơi.) - danh từ (n.):sự mất cân bằng, sự lệch hướng
Contoh: The overbalance caused the collapse of the structure. (Sự mất cân bằng đã dẫn đến sụp đổ của cấu trúc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (vượt quá) và 'balance' (cân bằng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đứng trên một chiếc xe đạp mà không cân bằng, dẫn đến sự mất cân bằng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: unbalance, tilt
- danh từ: imbalance, tilt
Từ trái nghĩa:
- động từ: balance, stabilize
- danh từ: balance, stability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cause an overbalance (gây ra sự mất cân bằng)
- prevent overbalance (ngăn ngừa sự mất cân bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The heavy load overbalanced the truck. (Tải trọng nặng làm mất cân bằng xe tải.)
- danh từ: The overbalance of the scales caused the dispute. (Sự mất cân bằng của cân đã gây ra tranh cãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tightrope walker who always maintained his balance. One day, a sudden gust of wind caused him to overbalance and fall. Luckily, he was unharmed and learned the importance of always being prepared for an overbalance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đi dây mà luôn giữ được cân bằng. Một ngày, một cơn gió bão đột ngột khiến anh ta mất cân bằng và ngã xuống. May mắn thay, anh ta không bị thương và học được tầm quan trọng của việc luôn sẵn sàng cho sự mất cân bằng.