Nghĩa tiếng Việt của từ overcast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈkæst/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈkɑːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trời âm u, bị phủ bóng mây
Contoh: The sky is overcast today. (Langit hari ini tertutup awan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'overcast', kết hợp từ 'over' (trên) và 'cast' (quăng, phủ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày mây mù, không có nắng, trời bị che phủ bởi những đám mây dày đặc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cloudy, gloomy, dull
Từ trái nghĩa:
- tính từ: clear, sunny, bright
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overcast sky (bầu trời âm u)
- overcast weather (thời tiết âm u)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: It's an overcast day, perfect for staying indoors. (Hôm nay là một ngày âm u, hoàn hảo để ở trong nhà.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an overcast town, the people rarely saw the sun. They lived under a thick blanket of clouds, which made their days dim and their nights dark. One day, a young boy named Tom decided to climb the highest hill in hopes of finding a patch of clear sky. As he reached the top, he was surprised to see a small opening in the clouds, allowing a beam of sunlight to shine through. This moment of brightness inspired the townsfolk to work together to clear the skies, and slowly, their town became a place of sunshine and warmth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng âm u, người dân hiếm khi thấy mặt trời. Họ sống dưới một màn mây dày, làm cho những ngày của họ mờ mịt và những đêm tối màu. Một ngày nọ, một cậu bé tên Tom quyết định leo lên ngọn đồi cao nhất với hy vọng tìm thấy một chỗ trống trong mây, cho phép một tia nắng chiếu xuống. Khoảnh khắc sáng đến này truyền cảm hứng cho dân làng cùng nhau làm việc để dọn đường cho bầu trời, và dần dần, ngôi làng của họ trở thành một nơi nắng và ấm áp.