Nghĩa tiếng Việt của từ overcharge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈtʃɑrdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈtʃɑːdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tính giá quá cao, phạt quá mức
Contoh: The store overcharged me for the item. (Cửa hàng đã tính quá giá cho món hàng của tôi.) - danh từ (n.):sự tính giá quá cao, sự phạt quá mức
Contoh: The overcharge was unacceptable. (Sự tính giá quá cao là không thể chấp nhận được.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (vượt quá) và 'charge' (giá cả, phí).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mua sắm, khi bạn nhận ra mình đã bị tính giá quá cao cho một món hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: overprice, overtax
- danh từ: overpricing, overtaxation
Từ trái nghĩa:
- động từ: undercharge, discount
- danh từ: undercharging, discounting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an overcharge error (lỗi tính giá quá cao)
- to dispute an overcharge (đấu thầu một sự tính giá quá cao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They overcharged us for the meal. (Họ đã tính quá giá cho bữa ăn của chúng tôi.)
- danh từ: I noticed an overcharge on my bill. (Tôi nhận thấy một sự tính giá quá cao trên hóa đơn của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, at a market, a vendor tried to overcharge a customer for some fruits. The customer, realizing the overcharge, negotiated the price down to a fair amount. The vendor learned not to overcharge in the future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, ở chợ, một người bán hàng cố gắng tính giá quá cao cho một khách hàng vì một số trái cây. Khách hàng, nhận ra sự tính giá quá cao, đàm phán giá xuống một mức công bằng. Người bán hàng học được không nên tính giá quá cao trong tương lai.