Nghĩa tiếng Việt của từ overcome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈkʌm/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈkʌm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):vượt qua, khắc phục
Contoh: She managed to overcome her fear of heights. (Dia berhasil mengatasi ketakutan ketinggiannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'over-' có nghĩa là 'qua, qua trên' và 'come' có nghĩa là 'đến', kết hợp để tạo nên ý nghĩa 'đến qua, vượt qua'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận thi đấu mà bạn phải vượt qua nhiều thử thách để giành chiến thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: conquer, defeat, surmount
Từ trái nghĩa:
- động từ: succumb, yield, surrender
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overcome difficulties (vượt qua khó khăn)
- overcome challenges (vượt qua thử thách)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He overcame many obstacles to achieve his goals. (Dia mengatasi banyak kendala untuk mencapai tujuannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who had to overcome many challenges to save the princess. Each challenge was like a mountain he had to climb, but with determination, he overcame them all and finally reached the princess.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm phải vượt qua nhiều thử thách để cứu công chúa. Mỗi thử thách giống như một ngọn núi anh phải leo lên, nhưng với quyết tâm, anh đã vượt qua tất cả và cuối cùng đến được công chúa.