Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overconfident, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈkɒn.fɪ.dənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈkɒn.fɪ.dənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):quá tự tin, quá tự đắc
        Contoh: He was overconfident about his abilities and failed the test. (Dia terlalu percaya diri akan kemampuannya dan gagal dalam ujian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'over-' (quá) và 'confident' (tự tin).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người quá tự tin đến mức không nhận ra những rủi ro có thể xảy ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cocksure, arrogant, presumptuous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: humble, modest, unconfident

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overconfident attitude (thái độ quá tự tin)
  • overconfident behavior (hành vi quá tự tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His overconfidence led him to make risky decisions. (Ketidaknyamanannya membuatnya mengambil keputusan berisiko.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Alex who was overconfident in his skills. He believed he could solve any problem without help. One day, he faced a complex challenge that required teamwork, but his overconfidence prevented him from asking for assistance. In the end, he learned that sometimes, being overconfident can lead to failure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Alex rất quá tự tin vào kỹ năng của mình. Anh ta tin rằng có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào mà không cần sự giúp đỡ. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một thách thức phức tạp cần đến sự hợp tác, nhưng sự quá tự tin của anh ta ngăn cản việc xin sự trợ giúp. Cuối cùng, anh ta học được rằng đôi khi, việc quá tự tin có thể dẫn đến thất bại.