Nghĩa tiếng Việt của từ overdose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊvərdoʊs/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊvədəʊs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):liều dùng quá mức, quá liều
Contoh: He suffered from an overdose of medication. (Dia mắc phải quá liều thuốc.) - động từ (v.):dùng quá liều, quá mức
Contoh: She overdosed on painkillers. (Cô ấy dùng quá liều thuốc giảm đau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' có nghĩa là 'vượt quá' và 'dose' có nghĩa là 'liều lượng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống nguy hiểm khi sử dụng thuốc quá liều có thể gây ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: intoxication, poisoning
- động từ: overmedicate, poison
Từ trái nghĩa:
- danh từ: underdose, correct dosage
- động từ: undermedicate, administer correctly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overdose on something (dùng quá liều một thứ gì đó)
- overdose risk (rủi ro quá liều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hospital reported an overdose case. (Bệnh viện báo cáo một trường hợp quá liều.)
- động từ: Many people accidentally overdose on prescription drugs. (Nhiều người vô tình dùng quá liều thuốc kê đơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who loved chocolates so much that he overdosed on them. He ate so many that he felt sick, and everyone learned the importance of moderation. (Một lần, có một người đàn ông rất thích sô cô la đến nỗi anh ta dùng quá liều. Anh ta ăn quá nhiều đến mức cảm thấy khó chịu, và mọi người đều học được tầm quan trọng của sự cân bằng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông rất thích sô cô la đến nỗi anh ta dùng quá liều. Anh ta ăn quá nhiều đến mức cảm thấy khó chịu, và mọi người đều học được tầm quan trọng của sự cân bằng.