Nghĩa tiếng Việt của từ overdue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈduː/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈdjuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):muộn màng, quá hạn
Contoh: The book is overdue at the library. (Kitab itu telah lewat tempoh di perpustakaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' có nghĩa là 'vượt quá' và 'due' có nghĩa là 'hạn'. Kết hợp lại có nghĩa là 'vượt quá hạn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bỏ quên việc trả sách tại thư viện, làm cho sách trở nên 'overdue'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: late, delayed, past due
Từ trái nghĩa:
- tính từ: punctual, timely, on time
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overdue bill (hóa đơn quá hạn)
- overdue library book (cuốn sách thư viện quá hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The payment is overdue. (Pembayaran itu telah lewat tempoh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a student forgot to return an overdue library book, which led to a series of unfortunate events. (Dulu, seorang pelajar lupa mengembalikan buku perpustakaan yang telah lewat tempoh, yang menyebabkan serangkaian peristiwa yang tidak mengenakkan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một hôm, một học sinh quên trả một cuốn sách thư viện đã quá hạn, dẫn đến một loạt sự cố không may mắn.