Nghĩa tiếng Việt của từ overestimate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈest.ɪ.meɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈest.ɪ.meɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ước tính quá cao, đánh giá cao quá mức
Contoh: I overestimated the cost of the project. (Saya melebih-lebihkan biaya proyek.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (vượt quá) kết hợp với 'estimate' (ước tính).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống bạn đang lập dự toán cho một dự án và bạn đã tính toán quá cao về chi phí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đánh giá cao quá mức, ước tính quá cao
Từ trái nghĩa:
- underestimate (ước tính thấp quá mức)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overestimate the difficulty (đánh giá cao độ khó)
- overestimate the impact (đánh giá cao tác động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They overestimated the demand for the product. (Mereka melebih-lebihkan permintaan produk.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a team was planning a big event and they overestimated the number of attendees. They prepared for a huge crowd, but only a few showed up, leaving a lot of wasted resources. This taught them to be more careful with their estimates in the future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một đội đang lên kế hoạch cho một sự kiện lớn và họ đã đánh giá cao số lượng người dự. Họ chuẩn bị cho một đám đông lớn, nhưng chỉ có một ít người xuất hiện, để lại nhiều nguồn lực bị lãng phí. Điều này dạy họ phải cẩn thận hơn khi ước tính trong tương lai.