Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overexcited, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vər.ɪkˈsaɪ.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vər.ɪkˈsaɪ.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):quá hào hứng, quá phấn khích
        Contoh: The children were overexcited at the party. (Anak-anak quá hào hứng tại buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'over-' (quá) kết hợp với 'excited' (hào hứng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kỷ niệm mà bạn quá hào hứng như khi bạn biết mình sẽ được đi chơi xa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: overstimulated, hyper

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, composed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overexcited about (quá hào hứng về)
  • overexcited reaction (phản ứng quá phấn khích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was overexcited about the upcoming trip. (Anh ấy quá hào hứng về chuyến đi sắp tới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a group of children were overexcited about their school trip. They couldn't sleep the night before, imagining all the fun they would have. (Một lần, một nhóm trẻ em quá hào hứng về chuyến đi của trường. Họ không thể ngủ vào đêm trước, tưởng tượng tất cả niềm vui họ sẽ có.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhóm trẻ em quá hào hứng về chuyến đi của trường. Họ không thể ngủ vào đêm trước, tưởng tượng tất cả niềm vui họ sẽ có.