Nghĩa tiếng Việt của từ overexploitation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊvərˌeksplɔɪˈteɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊvərˌeksplɔɪˈteɪʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự khai thác quá mức, khai thác quá sức chịu đựng
Contoh: The overexploitation of natural resources has led to environmental degradation. (Sự khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên đã dẫn đến sự suy thoái môi trường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, gồm 'over-' (quá mức), 'exploit' (khai thác) và hậu tố '-ation' (hành động, trạng thái).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu rừng bị chặt hết cây do khai thác quá mức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: overuse, excessive exploitation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sustainable use, conservation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overexploitation of resources (khai thác quá mức tài nguyên)
- prevent overexploitation (ngăn chặn sự khai thác quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The overexploitation of the ocean's resources is a serious global issue. (Sự khai thác quá mức tài nguyên của đại dương là một vấn đề toàn cầu nghiêm trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest known for its rich biodiversity, there was an overexploitation of resources. The trees were cut down faster than they could grow back, leading to a loss of habitat for many species. Eventually, people realized the importance of sustainable practices and began to restore the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng nổi tiếng với sự đa dạng sinh học, xảy ra sự khai thác quá mức tài nguyên. Cây cối bị chặt hết nhanh hơn việc chúng có thể mọc lại, dẫn đến mất môi trường sống cho nhiều loài. Cuối cùng, mọi người nhận ra tầm quan trọng của các phương pháp bền vững và bắt đầu khôi phục lại rừng.