Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overflow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈfloʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈfləʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tràn, dâng lên vượt quá
        Contoh: The river overflowed its banks. (Sông tràn ngập bờ. - Sungai meluap di tepi.)
  • danh từ (n.):sự tràn dầy, sự vượt quá
        Contoh: The overflow of the river caused flooding. (Sự tràn dầy của sông gây ra lũ lụt. - Meluap sungai menyebabkan banjir.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (vượt quá) và 'flow' (chảy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh sông tràn, nước dâng lên vượt quá mức bình thường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: inundate, deluge
  • danh từ: excess, surplus

Từ trái nghĩa:

  • động từ: drain, empty
  • danh từ: deficiency, shortage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overflow with (tràn đầy, dâng lên vì)
  • overflow capacity (khả năng chịu đựng vượt quá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The bathtub overflowed when she forgot to turn off the water. (Cái bồn tắm tràn nước khi cô ấy quên tắt nước. - Baskom mandi meluap ketika dia lupa mematikan air.)
  • danh từ: The overflow from the lake caused the nearby fields to flood. (Sự tràn dầy từ hồ làm cho các cánh đồng gần đó ngập lụt. - Meluap dari danau menyebabkan ladang di dekatnya banjir.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village near a river. One day, heavy rains caused the river to overflow, flooding the village. The villagers worked together to save their homes and belongings. They learned the importance of being prepared for an overflow.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ gần một con sông. Một ngày, mưa lớn khiến cho con sông tràn ngập, làm ngập lụt làng. Những người dân trong làng cùng nhau cứu vãn nhà cửa và đồ đạc của họ. Họ học được tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho một sự tràn dầy.