Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overgrow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈɡroʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈɡrəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lớn quá mức, mọc quá mức
        Contoh: The garden has overgrow with weeds. (Vườn đã bị cỏ dại mọc quá mức.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (vượt quá) và 'grow' (lớn lên, mọc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vườn hoặc một mảnh đất bị cây cối và cỏ dại mọc quá mức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: overrun, overpopulate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: undergrow, underdevelop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overgrow with weeds (bị cỏ dại mọc quá mức)
  • overgrow with vegetation (bị thực vật mọc quá mức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The abandoned house has been overgrow with ivy. (Ngôi nhà bỏ hoang đã bị tầm gửi mọc quá mức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a garden that had been overgrow with plants and weeds. The villagers decided to clean it up and restore its beauty. (Trong một ngôi làng nhỏ, có một khu vườn đã bị cây cối và cỏ dại mọc quá mức. Dân làng quyết định dọn dẹp và khôi phục vẻ đẹp của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một ngôi làng nhỏ, có một khu vườn đã bị cây cối và cỏ dại mọc quá mức. Dân làng quyết định dọn dẹp và khôi phục vẻ đẹp của nó.