Nghĩa tiếng Việt của từ overhang, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊ.vɚ.hæŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊ.və.hæŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần mà vật thể nằm trên mặt phẳng và vượt ra phía trước
Contoh: The overhang of the roof provides shade. (Phần mái vượt của mái nhà cung cấp bóng mát.) - động từ (v.):vượt ra phía trước, nằm trên mặt phẳng
Contoh: The cliffs overhang the sea. (Những vách đá vượt ra trên biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (trên) và 'hang' (treo)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cái mái nhà hoặc vách đá vượt ra phía trước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: projection, protrusion
- động từ: jut, protrude
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indentation, recess
- động từ: indent, recess
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an overhang of the roof (phần mái vượt)
- cliff overhang (vách đá vượt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The overhang of the building protects the entrance from rain. (Phần vượt của tòa nhà bảo vệ lối vào khỏi mưa.)
- động từ: The rock formation overhangs the beach. (Hình thái đá vượt ra trên bãi biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small house with a large overhang that protected it from the rain. The overhang was so big that it created a cozy space underneath where the family would gather to enjoy the outdoors without getting wet. One day, a storm came, and the overhang proved its worth by keeping the entire area dry, allowing the family to continue their outdoor activities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà nhỏ với một phần mái vượt lớn bảo vệ nó khỏi mưa. Phần mái vượt rất lớn đến nỗi nó tạo ra một không gian ấm cúng bên dưới, nơi gia đình tụ tập để thưởng thức thiên nhiên mà không bị ướt. Một ngày nọ, một cơn bão đến, và phần mái vượt chứng tỏ giá trị của nó bằng cách giữ cho toàn bộ khu vực khô ráo, cho phép gia đình tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ.