Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overhaul, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈhɔːl/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈhɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sửa chữa hoàn toàn
        Contoh: The car needs an overhaul. (Xe cần được sửa chữa hoàn toàn.)
  • động từ (v.):sửa chữa hoàn toàn
        Contoh: We need to overhaul the engine. (Chúng ta cần sửa chữa hoàn toàn động cơ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (trên) và 'haul' (kéo, lôi), có nghĩa là kéo lên và sửa chữa hoàn toàn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa chữa một chiếc xe hoặc máy bay, cần phải tháo rời và lắp lại hoàn toàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: renovation, reconstruction
  • động từ: renovate, reconstruct

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • complete overhaul (sửa chữa hoàn toàn)
  • overhaul the system (sửa chữa hệ thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The overhaul of the system will take months. (Sự sửa chữa của hệ thống sẽ mất nhiều tháng.)
  • động từ: The company decided to overhaul its IT infrastructure. (Công ty quyết định sửa chữa hoàn toàn cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a mechanic named Jack was tasked with overhauling an old car. He disassembled it completely, cleaned each part, and replaced the worn-out components. After days of hard work, the car was as good as new, and Jack's skills were praised by everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thợ sửa xe tên là Jack được giao nhiệm vụ sửa chữa hoàn toàn một chiếc xe cũ. Anh ta tháo rời hoàn toàn chiếc xe, làm sạch từng bộ phận và thay thế các chi tiết mòn. Sau nhiều ngày làm việc chăm chỉ, chiếc xe trở nên như mới và kỹ năng của Jack được mọi người ca ngợi.