Nghĩa tiếng Việt của từ overhear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈhɪər/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈhɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nghe được một cách vô tình, nghe lén
Contoh: I overheard their conversation. (Saya mendengar percakapan mereka secara tidak sengaja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (qua) và 'hear' (nghe), có nghĩa là nghe được một cách vô tình.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn đang đi đường và nghe được một cuộc trò chuyện của người khác mà không cố ý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: eavesdrop, listen in
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overhear a conversation (nghe được một cuộc trò chuyện)
- accidentally overhear (nghe được một cách vô tình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She overheard the secret plan. (Dia mendengar rencana rahasia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, I was in a café when I overheard a conversation about a hidden treasure. This sparked my curiosity and led me on an adventure to find it. (Dulu, saya berada di sebuah kafe ketika saya mendengar percakapan tentang harta karun tersembunyi. Ini memicu rasa ingin tahu saya dan membawa saya pada petualangan untuk menemukannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, tôi đang ở một quán cà phê khi tôi vô tình nghe được một cuộc trò chuyện về kho báu ẩn giấu. Điều này kích thích sự tò mò của tôi và dẫn tôi đi vào một cuộc phiêu lưu để tìm nó.