Nghĩa tiếng Việt của từ overheat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vɚˈhiːt/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈhiːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm quá nóng, quá tải nhiệt
Contoh: The engine can overheat if you drive too fast. (Động cơ có thể quá nóng nếu bạn lái quá nhanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (quá, vượt quá) và 'heat' (nhiệt), kết hợp thành 'overheat' có nghĩa là 'làm quá nóng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc máy bay đang bay quá cao và quá nhanh, làm cho động cơ của nó quá nóng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: overheat, overtemperature, overheating
Từ trái nghĩa:
- động từ: cool down, chill
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overheat protection (bảo vệ chống quá nóng)
- overheat warning (cảnh báo quá nóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Be careful not to overheat the engine. (Hãy cẩn thận để không làm quá nóng động cơ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a car named Oliver. One hot summer day, Oliver decided to race with other cars. He drove so fast that his engine started to overheat. Luckily, Oliver had an overheat protection system, and he was able to cool down and continue the race safely.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe tên là Oliver. Một ngày hè nóng bức, Oliver quyết định đua xe với những chiếc xe khác. Nó lái quá nhanh đến nỗi động cơ của nó bắt đầu quá nóng. May mắn thay, Oliver có hệ thống bảo vệ chống quá nóng, và nó đã có thể làm mát động cơ và tiếp tục cuộc đua một cách an toàn.