Nghĩa tiếng Việt của từ overirrigation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vər.ɪˈrɪɡ.eɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vər.ɪˈrɪɡ.eɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự quá tưới nước, tưới nước quá mức
Contoh: Overirrigation can lead to water waste and soil degradation. (Quá tưới nước có thể dẫn đến lãng phí nước và thoái hóa đất.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ tiền tố 'over-' (quá) và 'irrigation' (tưới nước).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh vườn đang bị ngập nước do tưới nước quá mức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: excessive irrigation, waterlogging
Từ trái nghĩa:
- danh từ: under-irrigation, drought
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- prevent overirrigation (ngăn chặn sự quá tưới nước)
- effects of overirrigation (tác động của sự quá tưới nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The overirrigation of fields can cause long-term damage to the soil. (Quá tưới nước trên các cánh đồng có thể gây ra tổn thất lâu dài cho đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a village, farmers were facing a problem of overirrigation. They had been using too much water for their crops, leading to waterlogged fields and unhealthy plants. They learned about the importance of balanced irrigation and started implementing new techniques to prevent overirrigation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng, nông dân đang gặp phải vấn đề về sự quá tưới nước. Họ đã sử dụng quá nhiều nước cho cây trồng của mình, dẫn đến các cánh đồng ngập nước và cây trồng không khỏe mạnh. Họ đã học được về tầm quan trọng của việc tưới nước cân bằng và bắt đầu áp dụng các kỹ thuật mới để ngăn chặn sự quá tưới nước.