Nghĩa tiếng Việt của từ overkill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈoʊvərˌkɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈəʊvəkɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự quá khứ, sự quá mức
Contoh: The security measures were an overkill. (Pengamanan itu terlalu berlebihan.) - tính từ (adj.):quá mức, quá khứ
Contoh: That's an overkill solution. (Itu adalah solusi yang berlebihan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp từ 'over-' (quá, vượt quá) và 'kill' (giết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng một cách không cần thiết hoặc quá mức, như sử dụng một cái búa lớn để đập một cái đinh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: excess, overkill
- tính từ: excessive, unnecessary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: necessary, essential
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an overkill response (phản ứng quá mức)
- avoid overkill (tránh quá mức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The military's response was seen as an overkill. (Tanggapan militer dilihat sebagai sesuatu yang berlebihan.)
- tính từ: The punishment was overkill for the crime. (Hukuman itu berlebihan untuk kejahatan tersebut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who always did overkill. When a small mouse entered his palace, he ordered the whole army to catch it. This was an overkill solution, and everyone knew it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua luôn làm việc quá mức. Khi một con chuột nhỏ vào cung đình của ông, ông ra lệnh cho toàn bộ quân đội bắt nó. Đây là một giải pháp quá mức, và mọi người đều biết điều đó.