Nghĩa tiếng Việt của từ overland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈlænd/
🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vərˈlænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đường bộ, qua đất liền
Contoh: They took an overland route to avoid the mountains. (Mereka mengambil rute darat untuk menghindari gunung.) - phó từ (adv.):qua đất liền
Contoh: The explorers traveled overland to reach the coast. (Para petualang bepergian melalui darat untuk mencapai pantai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over' (qua) và 'land' (đất, đất liền).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi bộ hoặc lái xe qua các khu vực không có đường cao tốc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: land, terrestrial
- phó từ: by land
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sea, marine
- phó từ: by sea
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- overland travel (du lịch qua đất liền)
- overland route (đường đi qua đất liền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The overland journey was long and tiring. (Perjalanan darat itu dài và mệt mỏi.)
- phó từ: They chose to travel overland instead of by air. (Mereka memilih untuk bepergian melalui darat alih-alih dengan udara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a group of adventurers decided to take an overland journey to explore the vast lands. They traveled by foot and horseback, experiencing the beauty of nature and the challenges of the terrain. Each day, they learned more about the land and themselves, making their overland adventure a memorable one.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhóm nhà thám hiểm quyết định thực hiện một chuyến đi qua đất liền để khám phá những vùng đất rộng lớn. Họ đi bộ và đi ngựa, trải nghiệm vẻ đẹp của thiên nhiên và những thử thách của địa hình. Mỗi ngày, họ tìm hiểu thêm về đất nước và bản thân mình, làm cho chuyến phiêu lưu qua đất liền của họ trở nên đáng nhớ.