Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ overlap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌoʊ.vərˈlæp/

🔈Phát âm Anh: /ˌəʊ.vəˈlæp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chồng chéo, sự trùng lắp
        Contoh: There is an overlap between the two subjects. (Có một sự trùng lắp giữa hai môn học.)
  • động từ (v.):chồng chéo, trùng lắp
        Contoh: The tiles overlap each other. (Viên gạch chồng lên nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'over-' (trên) và 'lap' (phần chồng lên nhau), từ 'lappen' (phủ lên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn xếp các tờ giấy lên nhau và chúng có phần trùng lắp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: overlay, superposition
  • động từ: overlap, superpose

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: separation, gap
  • động từ: separate, divide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • partial overlap (trùng lắp một phần)
  • full overlap (trùng lắp hoàn toàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The overlap of the two schedules made it difficult to plan. (Sự trùng lắp của hai lịch trình làm khó khăn trong việc lên kế hoạch.)
  • động từ: The two carpets overlap in the hallway. (Hai tấm thảm chồng lên nhau ở hành lang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the annual festival had an overlap with the farmers' market, creating a vibrant atmosphere where people enjoyed both fresh produce and festive activities. (Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm trùng với chợ nông sản, tạo ra một không khí sôi động nơi mọi người thưởng thức cả rau quả tươi và các hoạt động lễ hội.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm trùng với chợ nông sản, tạo ra một không khí sôi động nơi mọi người thưởng thức cả rau quả tươi và các hoạt động lễ hội.